Có 1 kết quả:
蔓草 màn cǎo ㄇㄢˋ ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) creeper
(2) climbing plant
(3) twiner
(2) climbing plant
(3) twiner
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0